Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cá mập
|
danh từ
cá nhám cỡ lớn, dữ
từ chỉ bọn tư bản lớn tham tàn, thôn tính tư bản nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
cá mập
|
(động vật học) requin
requin bleu
cuir de requin
les requins de la banque
carcharhinidés